HỌC PHÍ KHÓA HỌC TIẾNG HÀN
Lịch học
|
Khoảng thời gian (Tổng số giờ)
|
Học phí, vv.
|
Thời gian học
|
09:00 ~ 13:00
14:00 ~ 18:00
|
10 tuần
(Tổng số giờ 200)
|
Học phí: ₩1,100,000
Phí đăng ký: ₩50,000
|
Thứ Hai đến Thứ Sáu
|
HỌC PHÍ CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
ĐƠN VỊ KHOA
|
ĐƠN VỊ TUYỂN SINH
|
MỚI NHẬP HỌC
|
CHUYỂN TRƯỜNG
|
HỌC PHÍ
(KWON)
|
Đại học y tế
|
Khoa vật lý trị liệu
|
◎
|
◎
|
3,732,800
|
Khoa về tia phóng xạ trị liệu
|
◎
|
◎
|
3,732,800
|
Khoa bệnh lý lâm sàng
|
◎
|
◎
|
3,732,800
|
Khoa kỹ thuật răng
|
◎
|
◎
|
3,732,800
|
Khoa vệ sinh răng miệng
|
◎
|
◎
|
3,732,800
|
Khoa quang kính mắt
|
◎
|
◎
|
3,512,800
|
Đại học điều dưỡng
|
Khoa điều dưỡng
|
◎
|
◎
|
3,992,800
|
Đổi mới khu vực
|
Khoa K toàn cầu hóa
|
◎
|
◎
|
3,411,800
|
Khoa kỹ thuật tự động
|
◎
|
◎
|
3,796,800
|
Khoa cảnh sát cứu hỏa
|
◎
|
◎
|
3,411,800
|
Khoa phục hồi chức năng sức khỏe
|
◎
|
◎
|
3,796,800
|
Chăm sóc con người
|
Khoa thể dục phục hồi
|
◎
|
◎
|
3,636,000
|
Khoa thể dục sinh hoạt
|
◎
|
◎
|
3,796,800
|
Ngành tư vấn phúc lợi
|
Khoa phúc lợi
|
◎
|
◎
|
3,411,800
|
Khoa tư vấn tâm lý
|
◎
|
◎
|
3,411,800
|
Khoa giáo dục mầm non
|
◎
|
◎
|
3,411,800
|
HỌC PHÍ CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO CAO HỌC
HỆ CAO HỌC
|
PHÂN LOẠI
|
KHOA
|
HỌC PHÍ (KWON)
|
Cao học
|
Tiến sĩ
|
Khoa tư vấn tâm lý
|
3,732,000
|
Khoa kinh doanh
|
3,732,000
|
Khoa điều dưỡng
|
3,732,000
|
Khoa vật lý trị liệu
|
3,732,000
|
Khoa X quang
|
3,732,000
|
Thạc sĩ
|
Khoa tư vấn tâm lý
|
3,732,000
|
Khoa kinh doanh
|
3,732,000
|
Khoa điều dưỡng
|
3,732,000
|
Khoa vật lý trị liệu
|
3,732,000
|
Khoa X quang
|
3,732,000
|
Khoa kỹ thuật tổng hợp
|
3,732,000
|
Khoa thể dục
|
3,745,000
|
Học phí chỉ áp dụng cho năm 2024 và có thể thay đổi
Khoa giáo dục mầm non là khoa giáo dục tư nên số lượng tuyển sinh có hạn.